Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Rupi Nepal

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Rupi Nepal

1 SAR = 0.0271319175536995 NPR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành NPR:
15 SAR = 15 × 0.0271319175536995 NPR = 0.406978763305492 NPR


Riyal Ả Rập Saudi thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Rupi Nepal

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi