Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Kyat Myanmar

sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Kyat Myanmar [MMK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyat Myanmar thành Bảng Anh Gibraltar.




đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Kyat Myanmar

1 GIP = 0.00035221508461607 MMK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành MMK:
15 GIP = 15 × 0.00035221508461607 MMK = 0.00528322626924105 MMK


Bảng Anh Gibraltar thành Kyat Myanmar đơn vị cơ sở

Bảng Anh Gibraltar Kyat Myanmar

Bảng Anh Gibraltar

Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.

Bảng chuyển đổi

Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.


Kyat Myanmar

Kyat Myanmar (MMK) là tiền tệ chính thức của Myanmar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Kyat được giới thiệu vào năm 1952, thay thế đồng Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm để ổn định nền kinh tế Myanmar.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Kyat là tiền tệ chính trong Myanmar, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính, với các tờ tiền và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Myanmar phát hành.



Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi