Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Som Uzbekistan
sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Som Uzbekistan [UZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Anh Gibraltar.
đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Som Uzbekistan
1 GIP = 5.82616512894497e-05 UZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành UZS:
15 GIP = 15 × 5.82616512894497e-05 UZS = 0.000873924769341745 UZS
Bảng Anh Gibraltar thành Som Uzbekistan đơn vị cơ sở
Bảng Anh Gibraltar | Som Uzbekistan |
---|
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.
Som Uzbekistan
Som Uzbekistan (UZS) là tiền tệ chính thức của Uzbekistan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Uzbekistan độc lập khỏi Liên Xô, Som đã thay thế đồng rúp Nga làm tiền tệ quốc gia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Som Uzbekistan được sử dụng tích cực cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính tại Uzbekistan, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và chuyển khoản điện tử. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Uzbekistan.