Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF)

sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Bảng Anh Gibraltar.




đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)

1 GIP = 29.7691812771433 CLF

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành CLF:
15 GIP = 15 × 29.7691812771433 CLF = 446.53771915715 CLF


Bảng Anh Gibraltar thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) đơn vị cơ sở

Bảng Anh Gibraltar Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF)

Bảng Anh Gibraltar

Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.

Bảng chuyển đổi

Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.


Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).



Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi