Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Leu Romania
sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Leu Romania [RON], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Anh Gibraltar.
đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Leu Romania
1 GIP = 0.170827949049289 RON
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành RON:
15 GIP = 15 × 0.170827949049289 RON = 2.56241923573934 RON
Bảng Anh Gibraltar thành Leu Romania đơn vị cơ sở
Bảng Anh Gibraltar | Leu Romania |
---|
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.
Leu Romania
Leu Romania (RON) là tiền tệ chính thức của Romania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Leu lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1867, sau đó được thay thế bằng Leu Romania vào năm 1952 sau một cuộc cải cách tiền tệ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2005 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
RON được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Romania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Romania phát hành.