Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Kuna Croatia

sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Kuna Croatia [HRK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Anh Gibraltar.




đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Kuna Croatia

1 GIP = 0.115270230291329 HRK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành HRK:
15 GIP = 15 × 0.115270230291329 HRK = 1.72905345436993 HRK


Bảng Anh Gibraltar thành Kuna Croatia đơn vị cơ sở

Bảng Anh Gibraltar Kuna Croatia

Bảng Anh Gibraltar

Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.

Bảng chuyển đổi

Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.


Kuna Croatia

Kuna Croatia (HRK) là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kuna được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng dinar Croatia, sau khi Croatia độc lập. Ban đầu nó được gắn cố định với đồng Mark của Đức và sau đó với đồng Euro, theo hệ thống thả nổi có quản lý.

Bảng chuyển đổi

Kuna vẫn là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc cho tất cả các hình thức thanh toán. Croatia đã chấp nhận đồng Euro vào năm 2023, nhưng Kuna vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với đồng Euro trong giai đoạn chuyển đổi.



Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi