Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Florin Aruba
sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Florin Aruba [AWG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Anh Gibraltar.
đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Florin Aruba
1 GIP = 0.413575418994413 AWG
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành AWG:
15 GIP = 15 × 0.413575418994413 AWG = 6.2036312849162 AWG
Bảng Anh Gibraltar thành Florin Aruba đơn vị cơ sở
Bảng Anh Gibraltar | Florin Aruba |
---|
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.
Florin Aruba
Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.
công thức là
Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.
Bảng chuyển đổi
AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.