Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Krona Thụy Điển
sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Krona Thụy Điển [SEK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Anh Gibraltar.
đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Krona Thụy Điển
1 GIP = 0.077564619720671 SEK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành SEK:
15 GIP = 15 × 0.077564619720671 SEK = 1.16346929581006 SEK
Bảng Anh Gibraltar thành Krona Thụy Điển đơn vị cơ sở
Bảng Anh Gibraltar | Krona Thụy Điển |
---|
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.
Krona Thụy Điển
Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Krona Thụy Điển được giới thiệu vào năm 1873, thay thế Riksdaler. Ban đầu nó được gắn với vàng và sau đó chuyển sang hệ tỷ giá hối đoái nổi. Đồng tiền đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc decimal hóa vào năm 1874 và các nỗ lực hiện đại hóa trong thế kỷ 20 và 21.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Krona Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trên khắp Thụy Điển cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, thanh toán kỹ thuật số và ngân hàng, và được công nhận là một phần ổn định và không thể thiếu của nền kinh tế quốc gia.