Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Franc Congo
sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Franc Congo [CDF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Anh Gibraltar.
đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Franc Congo
1 GIP = 0.000256599908749842 CDF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành CDF:
15 GIP = 15 × 0.000256599908749842 CDF = 0.00384899863124763 CDF
Bảng Anh Gibraltar thành Franc Congo đơn vị cơ sở
Bảng Anh Gibraltar | Franc Congo |
---|
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.
Franc Congo
Franc Congo (CDF) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Franc Congo được giới thiệu vào năm 1967, thay thế Franc Congo Léopard theo tỷ lệ bằng nhau, như một phần của cải cách tiền tệ sau độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, CDF vẫn là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng trong tất cả các hoạt động ngân hàng, thương mại và tài chính trên toàn quốc.