Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Đô la Liberia

sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Đô la Liberia [LRD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Anh Gibraltar.




đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Đô La Liberia

1 GIP = 0.00369256767878502 LRD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành LRD:
15 GIP = 15 × 0.00369256767878502 LRD = 0.0553885151817753 LRD


Bảng Anh Gibraltar thành Đô La Liberia đơn vị cơ sở

Bảng Anh Gibraltar Đô la Liberia

Bảng Anh Gibraltar

Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.

Bảng chuyển đổi

Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.


Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.



Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi