Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Rupee Pakistan
sang các Bảng Anh Gibraltar [GIP] thành Rupee Pakistan [PKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bảng Anh Gibraltar.
đơn vị khác. Bảng Anh Gibraltar thành Rupee Pakistan
1 GIP = 0.0025990321475315 PKR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GIP thành PKR:
15 GIP = 15 × 0.0025990321475315 PKR = 0.0389854822129725 PKR
Bảng Anh Gibraltar thành Rupee Pakistan đơn vị cơ sở
Bảng Anh Gibraltar | Rupee Pakistan |
---|
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.
Rupee Pakistan
Rupee Pakistan (PKR) là tiền tệ chính thức của Pakistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupee Pakistan được giới thiệu vào năm 1947, thay thế Rupee Ấn Độ khi độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong những năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PKR được sử dụng rộng rãi khắp Pakistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với ngân hàng trung ương quản lý việc phát hành và điều chỉnh của nó.