Chuyển đổi Kyat Myanmar thành Bảng Anh Gibraltar

sang các Kyat Myanmar [MMK] thành Bảng Anh Gibraltar [GIP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Kyat Myanmar.




đơn vị khác. Kyat Myanmar thành Bảng Anh Gibraltar

1 MMK = 2839.17425368094 GIP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MMK thành GIP:
15 MMK = 15 × 2839.17425368094 GIP = 42587.6138052141 GIP


Kyat Myanmar thành Bảng Anh Gibraltar đơn vị cơ sở

Kyat Myanmar Bảng Anh Gibraltar

Kyat Myanmar

Kyat Myanmar (MMK) là tiền tệ chính thức của Myanmar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Kyat được giới thiệu vào năm 1952, thay thế đồng Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm để ổn định nền kinh tế Myanmar.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Kyat là tiền tệ chính trong Myanmar, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính, với các tờ tiền và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Myanmar phát hành.


Bảng Anh Gibraltar

Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.

Bảng chuyển đổi

Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.



Chuyển đổi Kyat Myanmar Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi