Chuyển đổi Kyat Myanmar thành Nakfa Eritrea
sang các Kyat Myanmar [MMK] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kyat Myanmar.
đơn vị khác. Kyat Myanmar thành Nakfa Eritrea
1 MMK = 140.122713333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MMK thành ERN:
15 MMK = 15 × 140.122713333333 ERN = 2101.8407 ERN
Kyat Myanmar thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Kyat Myanmar | Nakfa Eritrea |
---|
Kyat Myanmar
Kyat Myanmar (MMK) là tiền tệ chính thức của Myanmar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Kyat được giới thiệu vào năm 1952, thay thế đồng Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm để ổn định nền kinh tế Myanmar.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Kyat là tiền tệ chính trong Myanmar, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính, với các tờ tiền và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Myanmar phát hành.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.