Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Dinar Tunisia
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Dinar Tunisia [TND], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Dinar Tunisia
1 BAM = 0.579618941659134 TND
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành TND:
15 BAM = 15 × 0.579618941659134 TND = 8.69428412488701 TND
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Dinar Tunisia đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Dinar Tunisia |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Dinar Tunisia
Dinar Tunisia (TND) là tiền tệ chính thức của Tunisia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Dinar Tunisia được giới thiệu vào năm 1960, thay thế Franc Tunisia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, TND được sử dụng rộng rãi ở Tunisia cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm giao dịch tiền mặt, ngân hàng và thanh toán kỹ thuật số. Nó cũng được trao đổi quốc tế cho mục đích du lịch và thương mại.