Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Shilling Somali

sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Shilling Somali [SOS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Somali thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.




đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Shilling Somali

1 BAM = 0.00291736869478419 SOS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành SOS:
15 BAM = 15 × 0.00291736869478419 SOS = 0.0437605304217629 SOS


Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Shilling Somali đơn vị cơ sở

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Shilling Somali

Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.

Bảng chuyển đổi

BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.


Shilling Somali

Shilling Somali (SOS) là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Somali được giới thiệu vào năm 1962, thay thế cho shilling Somali Somali, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị do các thách thức kinh tế và bất ổn dân sự trong nhiều thập kỷ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Shilling Somali vẫn là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng trong các giao dịch tiền mặt, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Somalia phát hành. Nó cũng được sử dụng ở một số khu vực lân cận và cho các khoản chuyển tiền.



Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi