Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Bảng Anh Jersey

sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Bảng Anh Jersey [JEP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Jersey thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.




đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Bảng Anh Jersey

1 BAM = 2.25192489531271 JEP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành JEP:
15 BAM = 15 × 2.25192489531271 JEP = 33.7788734296907 JEP


Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Bảng Anh Jersey đơn vị cơ sở

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Bảng Anh Jersey

Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.

Bảng chuyển đổi

BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.


Bảng Anh Jersey

Bảng Anh Jersey (JEP) là tiền tệ chính thức của Jersey, một Thuộc địa của Vương quốc Anh, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và mục đích tài chính trong đảo.

công thức là

Bảng Anh Jersey được giới thiệu vào năm 1961, thay thế Bảng Anh Anh trong Jersey, và kể từ đó đã được gắn cố định với Bảng Anh Anh theo tỷ lệ ngang bằng, duy trì giá trị và sự ổn định như một loại tiền tệ địa phương.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Jersey được sử dụng rộng rãi cho tất cả các giao dịch địa phương, với tiền giấy và tiền xu được phát hành đặc biệt cho Jersey, và nó được chấp nhận cùng với Bảng Anh Anh trong đảo.



Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi