Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Bolivian Boliviano
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Bolivian Boliviano [BOB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bolivian Boliviano thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Bolivian Boliviano
1 BAM = 0.241245079879602 BOB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành BOB:
15 BAM = 15 × 0.241245079879602 BOB = 3.61867619819403 BOB
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Bolivian Boliviano đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Bolivian Boliviano |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Bolivian Boliviano
Bolivian Boliviano (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1987 để thay thế peso Bolivia, Boliviano đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế Bolivia và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Boliviano vẫn là tiền tệ chính trong Bolivia, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.