Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Córdoba Nicaragua

sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Córdoba Nicaragua [NIO], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.




đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Córdoba Nicaragua

1 BAM = 0.0453186249191273 NIO

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành NIO:
15 BAM = 15 × 0.0453186249191273 NIO = 0.679779373786909 NIO


Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Córdoba Nicaragua đơn vị cơ sở

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Córdoba Nicaragua

Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.

Bảng chuyển đổi

BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.


Córdoba Nicaragua

Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.



Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi