Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Rupi Mauritius
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Rupi Mauritius [MUR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Mauritius thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Rupi Mauritius
1 BAM = 0.0366772856476552 MUR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành MUR:
15 BAM = 15 × 0.0366772856476552 MUR = 0.550159284714828 MUR
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Rupi Mauritius đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Rupi Mauritius |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Rupi Mauritius
Rupi Mauritius (MUR) là tiền tệ chính thức của Mauritius, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Mauritius được giới thiệu vào năm 1876, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rupi Mauritius được sử dụng rộng rãi tại Mauritius cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Mauritius.