Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Shilling Kenya
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Shilling Kenya [KES], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Shilling Kenya
1 BAM = 0.0129071069220371 KES
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành KES:
15 BAM = 15 × 0.0129071069220371 KES = 0.193606603830556 KES
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Shilling Kenya đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Shilling Kenya |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Shilling Kenya
Shilling Kenya (KES) là tiền tệ chính thức của Kenya, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế shilling Đông Phi, Shilling Kenya đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Kenya.
Bảng chuyển đổi
KES được sử dụng rộng rãi ở Kenya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận để thương mại xuyên biên giới.