Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Rial Iran
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Rial Iran [IRR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Iran thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Rial Iran
1 BAM = 3.92834823828992e-05 IRR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành IRR:
15 BAM = 15 × 3.92834823828992e-05 IRR = 0.000589252235743488 IRR
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Rial Iran đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Rial Iran |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Rial Iran
Rial Iran (IRR) là tiền tệ chính thức của Iran, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nước.
công thức là
Rial Iran được giới thiệu vào năm 1932, thay thế cho Toman Iran. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và thời kỳ lạm phát, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2002 để đối phó với siêu lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, IRR là tiền tệ chính được sử dụng tại Iran cho tất cả các giao dịch tài chính, mặc dù đồng tiền này trải qua lạm phát cao và thường được sử dụng cùng với các hình thức thanh toán khác như tiền kỹ thuật số và ngoại tệ trong một số bối cảnh.