Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Rupi Seychelles
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Rupi Seychelles [SCR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Seychelles thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Rupi Seychelles
1 BAM = 0.11486151302191 SCR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành SCR:
15 BAM = 15 × 0.11486151302191 SCR = 1.72292269532865 SCR
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Rupi Seychelles đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Rupi Seychelles |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Rupi Seychelles
Rupi Seychelles (SCR) là tiền tệ chính thức của Seychelles, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Seychelles được giới thiệu vào năm 1914, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ, bao gồm cả việc thập phân hóa vào năm 1983.
Bảng chuyển đổi
SCR được sử dụng rộng rãi ở Seychelles cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles.