Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Krone Na Uy

sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Krone Na Uy [NOK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.




đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Krone Na Uy

1 BAM = 0.164866789295674 NOK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành NOK:
15 BAM = 15 × 0.164866789295674 NOK = 2.47300183943512 NOK


Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Krone Na Uy đơn vị cơ sở

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Krone Na Uy

Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.

Bảng chuyển đổi

BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.


Krone Na Uy

Krone Na Uy (NOK) là tiền tệ chính thức của Na Uy, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Krone Na Uy được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho Speciedaler Na Uy, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm decimal hóa vào năm 1875 và tiêu chuẩn hóa thập phân vào năm 1963. Từ đó, nó đã trở thành tiền tệ chính thức của Na Uy.

Bảng chuyển đổi

NOK được sử dụng tích cực tại Na Uy cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.



Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi