Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Florin Aruba
sang các Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM] thành Florin Aruba [AWG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Florin Aruba thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina.
đơn vị khác. Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Florin Aruba
1 BAM = 0.931340782122905 AWG
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BAM thành AWG:
15 BAM = 15 × 0.931340782122905 AWG = 13.9701117318436 AWG
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina thành Florin Aruba đơn vị cơ sở
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | Florin Aruba |
---|
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.
Florin Aruba
Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.
công thức là
Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.
Bảng chuyển đổi
AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.