Chuyển đổi vara conuquera thành terameter
sang các vara conuquera [vara conuquera] thành terameter [Tm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi terameter thành vara conuquera.
đơn vị khác. Vara Conuquera thành Terameter
1 vara conuquera = 2.505456e-12 Tm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara conuquera thành Tm:
15 vara conuquera = 15 × 2.505456e-12 Tm = 3.758184e-11 Tm
Vara Conuquera thành Terameter đơn vị cơ sở
vara conuquera | terameter |
---|
Vara Conuquera
Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Terameter
Một teramét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^12 mét.
công thức là
Tiền tố "tera-" cho 10^12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Teramét được sử dụng để đo khoảng cách trong hệ mặt trời của chúng ta, chẳng hạn như khoảng cách của các hành tinh bên ngoài từ Mặt Trời.