Chuyển đổi vara conuquera thành perch
sang các vara conuquera [vara conuquera] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành vara conuquera.
đơn vị khác. Vara Conuquera thành Perch
1 vara conuquera = 0.498181818181818 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara conuquera thành perch:
15 vara conuquera = 15 × 0.498181818181818 perch = 7.47272727272727 perch
Vara Conuquera thành Perch đơn vị cơ sở
vara conuquera | perch |
---|
Vara Conuquera
Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.