Chuyển đổi vara conuquera thành fathom

sang các vara conuquera [vara conuquera] thành fathom [fath], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi fathom thành vara conuquera.




đơn vị khác. Vara Conuquera thành Fathom

1 vara conuquera = 1.37 fath

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara conuquera thành fath:
15 vara conuquera = 15 × 1.37 fath = 20.55 fath


Vara Conuquera thành Fathom đơn vị cơ sở

vara conuquera fathom

Vara Conuquera

Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.



Chuyển đổi vara conuquera Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi