Chuyển đổi vara conuquera thành cubit (Hy Lạp)

sang các vara conuquera [vara conuquera] thành cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành vara conuquera.




đơn vị khác. Vara Conuquera thành Cubit (Hy Lạp)

1 vara conuquera = 5.41383095499451 cubit (Hy Lạp)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara conuquera thành cubit (Hy Lạp):
15 vara conuquera = 15 × 5.41383095499451 cubit (Hy Lạp) = 81.2074643249177 cubit (Hy Lạp)


Vara Conuquera thành Cubit (Hy Lạp) đơn vị cơ sở

vara conuquera cubit (Hy Lạp)

Vara Conuquera

Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Cubit (Hy Lạp)

Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.

công thức là

Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi vara conuquera Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi