Chuyển đổi vara conuquera thành hải lý quốc tế
sang các vara conuquera [vara conuquera] thành hải lý quốc tế [NM], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý quốc tế thành vara conuquera.
đơn vị khác. Vara Conuquera thành Hải Lý Quốc Tế
1 vara conuquera = 0.00135283801295896 NM
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara conuquera thành NM:
15 vara conuquera = 15 × 0.00135283801295896 NM = 0.0202925701943845 NM
Vara Conuquera thành Hải Lý Quốc Tế đơn vị cơ sở
vara conuquera | hải lý quốc tế |
---|
Vara Conuquera
Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Hải Lý Quốc Tế
Hải lý quốc tế là một đơn vị chiều dài được sử dụng trong hàng hải và hàng không, định nghĩa chính xác là 1.852 mét.
công thức là
Trong lịch sử, hải lý được định nghĩa là một phút cung của vĩ độ. Hải lý quốc tế được định nghĩa bởi Hội nghị Thủy văn Quốc tế Đặc biệt lần thứ nhất tại Monaco năm 1929. Hoa Kỳ đã áp dụng nó vào năm 1954, và Vương quốc Anh vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý được sử dụng cho mục đích hàng hải và hàng không trên toàn thế giới.