Chuyển đổi microinch thành perch
sang các microinch [µin] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành microinch.
đơn vị khác. Microinch thành Perch
1 µin = 5.05050505050505e-09 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µin thành perch:
15 µin = 15 × 5.05050505050505e-09 perch = 7.57575757575757e-08 perch
Microinch thành Perch đơn vị cơ sở
microinch | perch |
---|
Microinch
Một microinch là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu của một inch.
công thức là
Microinch là đơn vị được sử dụng để đo các kích thước cực kỳ nhỏ trong kỹ thuật chính xác và sản xuất.
Bảng chuyển đổi
Microinch được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và điện tử để đo độ nhám bề mặt và dung sai.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.