Chuyển đổi microinch thành nanometer
sang các microinch [µin] thành nanometer [nm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanometer thành microinch.
đơn vị khác. Microinch thành Nanometer
1 µin = 25.4 nm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µin thành nm:
15 µin = 15 × 25.4 nm = 381 nm
Microinch thành Nanometer đơn vị cơ sở
microinch | nanometer |
---|
Microinch
Một microinch là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu của một inch.
công thức là
Microinch là đơn vị được sử dụng để đo các kích thước cực kỳ nhỏ trong kỹ thuật chính xác và sản xuất.
Bảng chuyển đổi
Microinch được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và điện tử để đo độ nhám bề mặt và dung sai.
Nanometer
Một nanomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ mét.
công thức là
Thuật ngữ “nanomet” trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ nano và sự phát triển của kính hiển vi có khả năng quan sát các vật thể ở quy mô đó.
Bảng chuyển đổi
Nanomet thường được sử dụng để biểu thị kích thước ở quy mô nguyên tử và phân tử. Nó được sử dụng để xác định bước sóng của bức xạ điện từ gần phần nhìn của quang phổ và trong lĩnh vực công nghệ nano.