Chuyển đổi microinch thành đơn vị a.u. của chiều dài

sang các microinch [µin] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành microinch.




đơn vị khác. Microinch thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

1 µin = 479.990401099046 a.u., b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µin thành a.u., b:
15 µin = 15 × 479.990401099046 a.u., b = 7199.8560164857 a.u., b


Microinch thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở

microinch đơn vị a.u. của chiều dài

Microinch

Một microinch là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu của một inch.

công thức là

Microinch là đơn vị được sử dụng để đo các kích thước cực kỳ nhỏ trong kỹ thuật chính xác và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Microinch được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và điện tử để đo độ nhám bề mặt và dung sai.


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.



Chuyển đổi microinch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi