Chuyển đổi microinch thành ell
sang các microinch [µin] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành microinch.
đơn vị khác. Microinch thành Ell
1 µin = 2.22222222222222e-08 ell
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µin thành ell:
15 µin = 15 × 2.22222222222222e-08 ell = 3.33333333333333e-07 ell
Microinch thành Ell đơn vị cơ sở
microinch | ell |
---|
Microinch
Một microinch là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu của một inch.
công thức là
Microinch là đơn vị được sử dụng để đo các kích thước cực kỳ nhỏ trong kỹ thuật chính xác và sản xuất.
Bảng chuyển đổi
Microinch được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và điện tử để đo độ nhám bề mặt và dung sai.
Ell
Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.
công thức là
Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.
Bảng chuyển đổi
Ell không còn được sử dụng nữa.