Chuyển đổi microinch thành ngón tay

sang các microinch [µin] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành microinch.




đơn vị khác. Microinch thành Ngón Tay

1 µin = 1.33333333333333e-06 ngón tay

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µin thành ngón tay:
15 µin = 15 × 1.33333333333333e-06 ngón tay = 2e-05 ngón tay


Microinch thành Ngón Tay đơn vị cơ sở

microinch ngón tay

Microinch

Một microinch là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu của một inch.

công thức là

Microinch là đơn vị được sử dụng để đo các kích thước cực kỳ nhỏ trong kỹ thuật chính xác và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Microinch được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và điện tử để đo độ nhám bề mặt và dung sai.


Ngón Tay

Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi microinch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi