Chuyển đổi petameter thành fathom

sang các petameter [Pm] thành fathom [fath], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi fathom thành petameter.




đơn vị khác. Petameter thành Fathom

1 Pm = 546806649168854 fath

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pm thành fath:
15 Pm = 15 × 546806649168854 fath = 8.20209973753281e+15 fath


Petameter thành Fathom đơn vị cơ sở

petameter fathom

Petameter

Một petamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^15 mét.

công thức là

Tiền tố "peta-" cho 10^15 đã được Hội đồng quốc tế về trọng lượng và đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.

Bảng chuyển đổi

Petamét được sử dụng để đo khoảng cách trong quy mô thiên hà, chẳng hạn như kích thước của thiên hà Dải Ngân Hà.


Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.



Chuyển đổi petameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi