Chuyển đổi petameter thành centiinch
sang các petameter [Pm] thành centiinch [cin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiinch thành petameter.
đơn vị khác. Petameter thành Centiinch
1 Pm = 3.93700787401575e+18 cin
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pm thành cin:
15 Pm = 15 × 3.93700787401575e+18 cin = 5.90551181102362e+19 cin
Petameter thành Centiinch đơn vị cơ sở
petameter | centiinch |
---|
Petameter
Một petamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^15 mét.
công thức là
Tiền tố "peta-" cho 10^15 đã được Hội đồng quốc tế về trọng lượng và đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.
Bảng chuyển đổi
Petamét được sử dụng để đo khoảng cách trong quy mô thiên hà, chẳng hạn như kích thước của thiên hà Dải Ngân Hà.
Centiinch
Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.
công thức là
Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.
Bảng chuyển đổi
Centiinch hiếm khi được sử dụng.