Chuyển đổi petameter thành đơn vị a.u. của chiều dài
sang các petameter [Pm] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành petameter.
đơn vị khác. Petameter thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
1 Pm = 1.88972598857892e+25 a.u., b
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pm thành a.u., b:
15 Pm = 15 × 1.88972598857892e+25 a.u., b = 2.83458898286838e+26 a.u., b
Petameter thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở
petameter | đơn vị a.u. của chiều dài |
---|
Petameter
Một petamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^15 mét.
công thức là
Tiền tố "peta-" cho 10^15 đã được Hội đồng quốc tế về trọng lượng và đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.
Bảng chuyển đổi
Petamét được sử dụng để đo khoảng cách trong quy mô thiên hà, chẳng hạn như kích thước của thiên hà Dải Ngân Hà.
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.