Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành hải lý hàng hải

sang các hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)] thành hải lý hàng hải [NL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải thành hải lý hàng hải (Anh).




đơn vị khác. Hải Lý Hàng Hải (Anh) thành Hải Lý Hàng Hải

1 NL (UK) = 1.00063930885529 NL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NL (UK) thành NL:
15 NL (UK) = 15 × 1.00063930885529 NL = 15.0095896328294 NL


Hải Lý Hàng Hải (Anh) thành Hải Lý Hàng Hải đơn vị cơ sở

hải lý hàng hải (Anh) hải lý hàng hải

Hải Lý Hàng Hải (Anh)

Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.

công thức là

Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.


Hải Lý Hàng Hải

Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.

công thức là

Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.



Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi