Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành milimet
sang các hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)] thành milimet [mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet thành hải lý hàng hải (Anh).
đơn vị khác. Hải Lý Hàng Hải (Anh) thành Milimet
1 NL (UK) = 5559552 mm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NL (UK) thành mm:
15 NL (UK) = 15 × 5559552 mm = 83393280 mm
Hải Lý Hàng Hải (Anh) thành Milimet đơn vị cơ sở
hải lý hàng hải (Anh) | milimet |
---|
Hải Lý Hàng Hải (Anh)
Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.
công thức là
Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.