Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành ngón tay (vải)

sang các hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)] thành ngón tay (vải) [finger], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay (vải) thành hải lý hàng hải (Anh).




đơn vị khác. Hải Lý Hàng Hải (Anh) thành Ngón Tay (Vải)

1 NL (UK) = 48640 finger

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NL (UK) thành finger:
15 NL (UK) = 15 × 48640 finger = 729600 finger


Hải Lý Hàng Hải (Anh) thành Ngón Tay (Vải) đơn vị cơ sở

hải lý hàng hải (Anh) ngón tay (vải)

Hải Lý Hàng Hải (Anh)

Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.

công thức là

Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.


Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.



Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi