Chuyển đổi mil thành hải lý Anh

sang các mil [mil, thou] thành hải lý Anh [NM (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý Anh thành mil.




đơn vị khác. Mil thành Hải Lý Anh

1 mil, thou = 1.37061403508772e-08 NM (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil, thou thành NM (UK):
15 mil, thou = 15 × 1.37061403508772e-08 NM (UK) = 2.05592105263158e-07 NM (UK)


Mil thành Hải Lý Anh đơn vị cơ sở

mil hải lý Anh

Mil

Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.

công thức là

Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.


Hải Lý Anh

Hải lý Anh, hay hải lý Admiralty, được định nghĩa là 6.080 feet.

công thức là

Hải lý Admiralty của Anh đã định nghĩa hải lý của nó là một phần nghìn của hải lý hoàng gia. Năm 1970, Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý quốc tế là 1.852 mét.

Bảng chuyển đổi

Hải lý Anh là một đơn vị không còn sử dụng nữa.



Chuyển đổi mil Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi