Chuyển đổi mil thành hải lý hàng hải (Anh)

sang các mil [mil, thou] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành mil.




đơn vị khác. Mil thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)

1 mil, thou = 4.5687134502924e-09 NL (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil, thou thành NL (UK):
15 mil, thou = 15 × 4.5687134502924e-09 NL (UK) = 6.8530701754386e-08 NL (UK)


Mil thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở

mil hải lý hàng hải (Anh)

Mil

Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.

công thức là

Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.


Hải Lý Hàng Hải (Anh)

Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.

công thức là

Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.



Chuyển đổi mil Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi