Chuyển đổi mil thành dặm (La Mã)
sang các mil [mil, thou] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành mil.
đơn vị khác. Mil thành Dặm (La Mã)
1 mil, thou = 1.7164435290079e-08 mi (La Mã)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil, thou thành mi (La Mã):
15 mil, thou = 15 × 1.7164435290079e-08 mi (La Mã) = 2.57466529351184e-07 mi (La Mã)
Mil thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở
mil | dặm (La Mã) |
---|
Mil
Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.
công thức là
Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.
Bảng chuyển đổi
Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.