Chuyển đổi mil thành megamet

sang các mil [mil, thou] thành megamet [Mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet thành mil.




đơn vị khác. Mil thành Megamet

1 mil, thou = 2.54e-11 Mm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil, thou thành Mm:
15 mil, thou = 15 × 2.54e-11 Mm = 3.81e-10 Mm


Mil thành Megamet đơn vị cơ sở

mil megamet

Mil

Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.

công thức là

Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.


Megamet

Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.

công thức là

Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.

Bảng chuyển đổi

Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.



Chuyển đổi mil Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi