Chuyển đổi centiinch thành hải lý Anh

sang các centiinch [cin] thành hải lý Anh [NM (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý Anh thành centiinch.




đơn vị khác. Centiinch thành Hải Lý Anh

1 cin = 1.37061403508772e-07 NM (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cin thành NM (UK):
15 cin = 15 × 1.37061403508772e-07 NM (UK) = 2.05592105263158e-06 NM (UK)


Centiinch thành Hải Lý Anh đơn vị cơ sở

centiinch hải lý Anh

Centiinch

Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.

công thức là

Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.

Bảng chuyển đổi

Centiinch hiếm khi được sử dụng.


Hải Lý Anh

Hải lý Anh, hay hải lý Admiralty, được định nghĩa là 6.080 feet.

công thức là

Hải lý Admiralty của Anh đã định nghĩa hải lý của nó là một phần nghìn của hải lý hoàng gia. Năm 1970, Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý quốc tế là 1.852 mét.

Bảng chuyển đổi

Hải lý Anh là một đơn vị không còn sử dụng nữa.



Chuyển đổi centiinch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi