Chuyển đổi centiinch thành dặm (La Mã)

sang các centiinch [cin] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành centiinch.




đơn vị khác. Centiinch thành Dặm (La Mã)

1 cin = 1.7164435290079e-07 mi (La Mã)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cin thành mi (La Mã):
15 cin = 15 × 1.7164435290079e-07 mi (La Mã) = 2.57466529351184e-06 mi (La Mã)


Centiinch thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở

centiinch dặm (La Mã)

Centiinch

Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.

công thức là

Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.

Bảng chuyển đổi

Centiinch hiếm khi được sử dụng.


Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi centiinch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi