Chuyển đổi centiinch thành hải lý hàng hải
sang các centiinch [cin] thành hải lý hàng hải [NL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải thành centiinch.
đơn vị khác. Centiinch thành Hải Lý Hàng Hải
1 cin = 4.57163426925846e-08 NL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cin thành NL:
15 cin = 15 × 4.57163426925846e-08 NL = 6.85745140388769e-07 NL
Centiinch thành Hải Lý Hàng Hải đơn vị cơ sở
centiinch | hải lý hàng hải |
---|
Centiinch
Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.
công thức là
Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.
Bảng chuyển đổi
Centiinch hiếm khi được sử dụng.
Hải Lý Hàng Hải
Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.
công thức là
Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.