Chuyển đổi centiinch thành đơn vị a.u. của chiều dài

sang các centiinch [cin] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành centiinch.




đơn vị khác. Centiinch thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

1 cin = 4799904.01099047 a.u., b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cin thành a.u., b:
15 cin = 15 × 4799904.01099047 a.u., b = 71998560.164857 a.u., b


Centiinch thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở

centiinch đơn vị a.u. của chiều dài

Centiinch

Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.

công thức là

Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.

Bảng chuyển đổi

Centiinch hiếm khi được sử dụng.


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.



Chuyển đổi centiinch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi