Chuyển đổi centiinch thành dặm

sang các centiinch [cin] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành centiinch.




đơn vị khác. Centiinch thành Dặm

1 cin = 5.26094276094276e-08 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cin thành lea:
15 cin = 15 × 5.26094276094276e-08 lea = 7.89141414141414e-07 lea


Centiinch thành Dặm đơn vị cơ sở

centiinch dặm

Centiinch

Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.

công thức là

Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.

Bảng chuyển đổi

Centiinch hiếm khi được sử dụng.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi centiinch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi