Chuyển đổi picomet thành centiinch

sang các picomet [pM] thành centiinch [cin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiinch thành picomet.




đơn vị khác. Picomet thành Centiinch

1 pM = 3.93700787401575e-09 cin

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pM thành cin:
15 pM = 15 × 3.93700787401575e-09 cin = 5.90551181102362e-08 cin


Picomet thành Centiinch đơn vị cơ sở

picomet centiinch

Picomet

Một picomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-12 mét.

công thức là

Tiền tố "pico-" cho 10^-12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Picomet được sử dụng để đo kích thước của các hạt nguyên tử và hạt hạ nguyên tử.


Centiinch

Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.

công thức là

Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.

Bảng chuyển đổi

Centiinch hiếm khi được sử dụng.



Chuyển đổi picomet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi